Centre-back (Trung vệ):
: Vòng tròn trung tâm sân.
Assist (Kiến tạo)
Winger (Tiền đạo cánh):
Dribble (Dẫn)
Pitch (Sân đấu)
Throw-in (Ném biên)
: Giả vờ bị phạm lỗi.
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
Vua phá lưới
Phạt trực tiếp
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
Goal line (Đường biên ngang)
Penalty spot (Chấm phạt đền
VAR
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
Hiệp phụ
về vị trí đội hình như sau:
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
Own goal (Phản lưới nhà)
Hậu vệ trung tâm.
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
Quả bóng Vàng
Hiểu rõ các
Bù giờ
Win
: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Lên hạng
thuật ngữ bóng đá
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
Phạm lỗi
: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
Tiền đạo chơi ở cánh.
: Cướp từ đối thủ.
Goal
: Hòa
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
: Điều khiển bóng chạy.
: Vòng 8 đội mạnh nhất.
Bán kết
Defender (Hậu vệ):
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
Hat trick
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
Tiki-taka
Substitution (Thay người)
: Cú đá phạt đền
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
: Đội tuyển quốc gia
Goalkeeper (Thủ môn):
: Hiệp 1
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
thuật ngữ bóng đá
: Dùng đầu để chơi bóng.
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
Vòng bảng
Header (Đánh đầu)
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
Dive (Giả vờ ngã)
Half-time
Save (Cứu thua)
Trụ hạng
Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
Full-time
Lost
cskh 78win
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
: Nửa sau của trận cầu.
Penalty
Corner flag (Cột cờ góc)
Head to Head
Kỳ chuyển nhượng
: Đá về phía khung thành.
Thẻ đỏ
: Ép sân
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
Vô lê
: Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
cskh 78win
Thuật ngữ bóng đá
Cầu thủ dự bị
cskh 78win
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
: Sân nhà
: Đội chủ nhà
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
Champions
Penalty area (Khu vực phạt đền)
Play-off
Goal kick (Phát lên)
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
thuật ngữ bóng đá
Vòng 1/16
: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
: Thắng
: Thua
Chấn thương
cskh 78win
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
Captain
: Hết giờ
Cú đúp
Treo giò
Midfielder (Tiền vệ):
: Đưa dự bị vào sân.
Người bảo vệ khung thành.
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
Knockout
Bàn thắng vàng
Nation team
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Clearance (Phá bóng)
Pressing
Home
Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
: Loại trực tiếp.
: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
Shot (Cú sút)
Găng tay Vàng
Bán độ
Touchline (Đường biên dọc)
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
Việt vị
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
Tackle (Tranh bóng)
Huấn luyện viên
: Khu vực 16m50 trước khung thành.
Phạt gián tiếp
Forward (Tiền đạo):
bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
): Điểm đá phạt đền.
Hiệp 2
Hiệp 1
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
: Đường kẻ dọc sân.
Center circle (Vòng tròn giữa sân)
Striker (Tiền đạo cắm):
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
: Đường kẻ ngang khung thành.
: Nửa đầu của trận đấu.
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
: Vòng 4 đội mạnh nhất.
: Vòng loại với 16 đội.
Cúp vô địch
Tứ kết
Cross (Tạt)
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
cskh 78win
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
Thẻ vàng
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
: Đội trưởng
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
: Phát từ khung thành.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
: Bàn thắng
Full-back (Hậu vệ cánh):
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
Xuống hạng
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
Trọng tài
: Vi phạm luật chơi.
: Nhà vô địch
Derby
Thuật ngữ bóng đá
Hooligan
: CĐV quá khích
Tie
Host
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
Thổi còi
: Cột cờ ở bốn góc sân.
Chung kết
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
Kick-off (Giao bóng)
cskh 78win
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu